giun móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun móc+
- Hookworm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun móc"
- Những từ có chứa "giun móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial hook-worm grapnel helminthic hook grappling-iron climbing irons crochet dracunculus medinensis class aphasmidia more...
Lượt xem: 481